
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Metz Youth | Metz B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Metz | Lyon | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2011 | Lyon | AS Roma | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | AS Roma | Juventus | 32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | Juventus | FC Barcelona | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2021 | FC Barcelona | Besiktas JK | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Besiktas JK | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2022 | FC Barcelona | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al-Sharjah | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2024 | Free player | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 01-06-2025 15:00 | FK Rostov | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | CSKA Moscow | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-05-2025 17:30 | Lokomotiv Moscow | CSKA Moscow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-05-2025 16:30 | CSKA Moscow | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 30-04-2025 17:30 | Zenit St. Petersburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-04-2025 16:30 | Spartak Moscow | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| cúp Nga | 16-04-2025 17:30 | Dynamo Moscow | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-04-2025 09:00 | Gazovik Orenburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-04-2025 16:30 | CSKA Moscow | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-03-2025 16:30 | CSKA Moscow | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian cup winner | 1 | 25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| UAE Cup winner | 1 | 22/23 |
| UAE League Cup Winner | 1 | 22/23 |
| UAE President's Cup winner | 1 | 22/23 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 11 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 10/11 09/10 08/09 |
| Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
| Italian champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Italian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League runner-up | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Footballer of the Year | 1 | 14 |
| Midfielder of the Year | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 06 |