
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Triglav Gorenjska | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Maribor | Sheriff Tiraspol | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2014 | Sheriff Tiraspol | Rijeka | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Rijeka | Henan FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2017 | Henan FC | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Akhisarspor | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Anzhi Makhachkala | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Krylya Sovetov | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | NK Olimpija Ljubljana | Hatta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hatta | Ajman | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Ajman | NK Jesenice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 10/11 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Moldavian champion | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| Slovenian cup winner | 1 | 10 |
| Slovenian champion | 1 | 08/09 |