
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Belvedere FC | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2009 | Celtic FC | Motherwell | - | Cho thuê |
| 30-04-2009 | Motherwell | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2009 | Celtic FC | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 13-01-2010 | Plymouth Argyle | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2010 | Celtic FC | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 30-04-2010 | Saint Johnstone | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2010 | Celtic FC | CSKA Sofia | 0.37M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | CSKA Sofia | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Saint Johnstone | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2012 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2012 | Free player | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kilmarnock | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | APOEL Nicosia | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2017 | Omonia Nicosia FC | Jagiellonia Bialystok | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2019 | Jagiellonia Bialystok | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | Wellington Phoenix | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Hapoel Kiryat Shmona | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Wisla Plock | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dundee | Free player | - | Giải phóng |
| 25-10-2023 | Free player | Inverness | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2024 | Inverness | Free player | - | Giải phóng |
| 21-02-2024 | Free player | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Queen's Park | Free player | - | Giải phóng |
| 04-12-2024 | Free player | Brechin City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 17-01-2025 19:45 | Brechin City | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 03-05-2024 18:45 | Queen's Park | Airdrie United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 27-04-2024 14:00 | Arbroath | Queen's Park | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 20-04-2024 14:00 | Dunfermline Athletic | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 13-04-2024 14:00 | Queen's Park | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 06-04-2024 14:00 | Queen's Park | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-03-2024 15:00 | Greenock Morton | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-03-2024 15:00 | Ayr United | Queen's Park | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 16-03-2024 15:00 | Queen's Park | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 09-03-2024 15:00 | Queen's Park | Partick Thistle FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 2 | 14/15 08/09 |
| Cypriot cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 10/11 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 10/11 |
| Scottish league cup winner | 1 | 08/09 |
| Scottish champion | 1 | 07/08 |