
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | FK Linköping (- 2011) | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Åtvidabergs FF | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2013 | Mjallby AIF | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2025 | Djurgardens | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 13:00 | Vikingur Reykjavik | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Djurgardens | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 12:00 | Hammarby | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 12:00 | IFK Varnamo | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 12:00 | Djurgardens | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-09-2024 12:00 | Malmo FF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:15 | Maribor | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2024 12:00 | IK Sirius FK | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-08-2024 12:00 | Djurgardens | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Swedish champion | 1 | 19 |
| Swedish cup winner | 1 | 18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |