
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Beroe Stara Zagora U19 | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Beroe Stara Zagora | Minyor Radnevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Minyor Radnevo | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Beroe Stara Zagora | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2014 | CSKA Sofia | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Lokomotiv Plovdiv | Vereya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vereya | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Pirin Blagoevgrad | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Etar | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 12/13 09/10 |