
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | FC Vilnius (-2008) | FK Vetra Vilnius (–2010) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FK Vetra Vilnius (–2010) | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2013 | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FK Zalgiris Vilnius | FK Aktobe Lento | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2016 | FK Aktobe Lento | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2020 | Tobol Kostanai | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | Siena FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-04-2021 | Free player | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | FK Aktobe Lento | Free player | - | Giải phóng |
| 21-02-2024 | Free player | Transinvest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu cúp Lithuania | 25-02-2024 16:10 | FK Panevezys | Transinvest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 2 | 14 13 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |