Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
d882448a7b824243253be7fef2dc5bc5.webp
Cầu thủ:
Charis Kyriakou
Quốc tịch:
Đảo Síp
b08e742f165b1247f8e3aa15cf452b05.webp
Cân nặng:
70 Kg
Chiều cao:
176 cm
Tuổi:
36  (1989-10-15)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 150,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2008Omonia Nicosia U19Omonia Nicosia FC-Ký hợp đồng
31-12-2010Omonia Nicosia FCDoxa Katokopias-Cho thuê
29-06-2011Doxa KatokopiasOmonia Nicosia FC-Kết thúc cho thuê
25-08-2015Omonia Nicosia FCEthnikos Achnas FC-Ký hợp đồng
15-08-2016Ethnikos Achnas FCAEL Limassol-Ký hợp đồng
31-08-2021AEL LimassolDoxa Katokopias-Ký hợp đồng
11-08-2022Doxa KatokopiasEast Bengal FC-Ký hợp đồng
30-06-2023East Bengal FCFree player-Giải phóng
02-10-2023Free playerDoxa Katokopias-Ký hợp đồng
30-06-2024Doxa KatokopiasFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Cypriot cup winner2
18/19
11/12
Europa League participant1
14/15
Cyprian champion1
09/10

Hồ sơ cầu thủ Charis Kyriakou - Kèo nhà cái

Hot Leagues