
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FK Zeljeznicar | Panionios | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2012 | Panionios | Maccabi Haifa | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2015 | Maccabi Haifa | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | KV Mechelen | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Akhisarspor | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2021 | Altay Spor Kulubu | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 18-11-2021 | Panaitolikos Agrinio | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2022 | Free player | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Zeljeznicar | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 19 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 09/10 |