Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
e9087928a510e7b9676090aa2d3c7c04.webp
Cầu thủ:
Dani Amos
Quốc tịch:
Israel
0e5bac3f8a1e5f206301c21a1d6bdff7.webp
Cân nặng:
80 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
39  (1987-02-02)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
50,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2006Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19Hapoel Kiryat Shmona-Ký hợp đồng
30-06-2013Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Tel Aviv-Ký hợp đồng
31-12-2014Hapoel Tel AvivFree player-Giải phóng
07-07-2015Free playerHapoel Acre FC-Ký hợp đồng
19-07-2016Hapoel Acre FCMaccabi Petah Tikva FC-Ký hợp đồng
30-06-2017Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya-Ký hợp đồng
30-06-2022Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC-Ký hợp đồng
30-06-2023Maccabi Petah Tikva FCSekzia Ness Ziona-Ký hợp đồng
30-06-2024Sekzia Ness ZionaFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Israeli champion1
11/12

Hồ sơ cầu thủ Dani Amos - Kèo nhà cái

Hot Leagues