
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
| 07-07-2015 | Free player | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Hapoel Acre FC | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Maccabi Petah Tikva FC | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sekzia Ness Ziona | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 1 | 11/12 |