
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Club Brugge KV U23 | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Charleroi B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | RC Sporting Charleroi | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | KV Kortrijk | KAA Gent | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2013 | KAA Gent | Racing Genk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Racing Genk | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2017 | FC Sion | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cercle Brugge | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | FC Sion | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2019 | KV Kortrijk | Al-Raed SFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Raed SFC | KV Kortrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2021 | KV Kortrijk | Sint-Truidense | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Sint-Truidense | KAA Gent | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-02-2022 | KAA Gent | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2022 | Free player | URSL Vise | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | URSL Vise | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Excelsior Virton | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |