
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FK Čukarički | Jagodina | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Jagodina | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Vojvodina Novi Sad | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FK Rad Beograd | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Teleoptik | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | FK Spartak Zlatibor Voda | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Adana Demirspor | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2017 | FK Spartak Zlatibor Voda | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Brommapojkarna | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | AIK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 18 |