
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2020 | NK Elektra Osijek | NK Cepin | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | NK Cepin | NK Belisce | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2022 | NK Belisce | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | HNK Gorica | Brescia | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-11-2025 17:00 | Rijeka | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2025 17:15 | NK Varteks Varazdin | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lincoln Red Imps FC | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 13:30 | Slaven Belupo | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | FC Noah | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-09-2025 16:00 | HNK Vukovar 1991 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-08-2025 19:00 | Rijeka | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-08-2025 19:00 | Rijeka | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-08-2025 19:00 | NK Osijek | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu