






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 09-10-2022 | Cleopatra FC U23 | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê | 
| 19-07-2023 | Tala'ea El Gaish | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 14:00 | Kahraba Ismailia |   | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-10-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC |   | Tala'ea El Gaish | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-09-2025 14:00 | El Gounah |   | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-09-2025 17:00 | Al Ahly FC |   | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | ZED FC |   | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Ceramica Cleopatra FC |   | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC |   | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC |   | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Masry |   | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC |   | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |