
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2018 | CA Colegiales | Deportivo Riestra | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2018 | Deportivo Riestra | CA Colegiales | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2021 | CA Colegiales | Barracas Central | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Barracas Central | CA Colegiales | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | CA Colegiales | Barracas Central | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barracas Central | Union Magdalena | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Union Magdalena | Almirante Brown | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Almirante Brown | CA Argentino de Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-10-2024 18:30 | Deportivo Madryn | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-10-2024 18:15 | San Telmo | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-05-2024 19:00 | Chaco For Ever | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-05-2024 18:30 | Almirante Brown | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-04-2024 18:30 | Almagro | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-04-2024 18:00 | Almirante Brown | CA Brown Adrogue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-04-2024 19:50 | Almirante Brown | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-04-2024 18:05 | Temperley | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-04-2024 17:30 | Almirante Brown | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 25-03-2024 19:10 | Almirante Brown | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu