
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Tekkeköy Belediyespor | Lüleburgazspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2011 | Lüleburgazspor | Ofspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2012 | Ofspor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nazillispor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Altinordu | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ankaragucu | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Atakas Hatayspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Ankaragucu | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Samsunspor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2024 | Kocaelispor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-08-2025 16:00 | Belediye Vanspor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2024 17:00 | Corum Belediyespor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2024 13:00 | Kocaelispor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2024 13:00 | Bodrum FK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2024 13:00 | Kocaelispor | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-04-2024 17:00 | Umraniyespor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-04-2024 16:00 | Kocaelispor | Giresunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-04-2024 10:30 | Corum Belediyespor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-04-2024 17:30 | Kocaelispor | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2024 17:30 | Genclerbirligi | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 24/25 |
| Turkish second tier champion | 3 | 22/23 21/22 19/20 |