
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | Parma U20 | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Parma U20 | AC Milan U20 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | AC Milan | Palermo | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Palermo | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | AC Milan | Milan Futuro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 15:30 | Rapid Wien | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-05-2024 18:30 | Venezia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-05-2024 18:30 | Palermo | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 13:00 | Spezia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-04-2024 14:15 | Palermo | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-04-2024 18:30 | Palermo | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2024 14:15 | Palermo | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-03-2024 19:30 | Palermo | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 10-03-2024 15:15 | Lecco | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-03-2024 13:00 | Brescia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |