| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CF Damm Youth | CF Damm U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CF Damm U19 | CE Sabadell B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CE Sabadell B | UA Horta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | UA Horta | UE Llagostera | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | UE Llagostera | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2020 | Andorra CF | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Terrassa | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Lleida | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | Terrassa | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | Terrassa | Formentera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Terrassa | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 16:15 | Atletico Saguntino | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 15:00 | Terrassa | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu