
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2009 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Hibernian | Stenhousemuir | - | Cho thuê | 
| 31-01-2010 | Stenhousemuir | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2010 | Hibernian | Free player | - | Giải phóng | 
| 28-02-2011 | Free player | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Berwick Rangers | Newtongrange Star FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Newtongrange Star FC | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Scotland | 17-05-2025 14:00 | Bonnyrigg Rose | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 10-05-2025 14:00 | East Kilbride | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 03-05-2025 14:00 | Stranraer | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 26-04-2025 14:00 | Bonnyrigg Rose | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 19-04-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 12-04-2025 14:00 | Bonnyrigg Rose | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Peterhead | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Clyde | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu