
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Esporte Clube Tigres do Brasil (RJ) | - | Cho thuê |
| 03-05-2016 | Esporte Clube Tigres do Brasil (RJ) | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-05-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Red Bull Bragantino | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2016 | Corinthians Paulista (SP) | SC Corinthians B | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2017 | SC Corinthians B | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Oeste FC | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-12-2017 | SC Corinthians B | Ituano SP | - | Cho thuê |
| 29-04-2018 | Ituano SP | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-05-2018 | SC Corinthians B | Boa EC | - | Cho thuê |
| 06-08-2018 | Boa EC | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2018 | SC Corinthians B | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Gremio Novorizontino | SC Corinthians B | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 26-05-2019 | Agua Santa SP Youth | Nacional Atlético Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 24-12-2019 | Nacional Atlético Clube (SP) | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Agua Santa SP Youth | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 22-09-2021 | Oeste FC | Agua Santa SP Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-09-2021 | Agua Santa SP Youth | EC XV de Piracicaba | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | EC XV de Piracicaba | Agua Santa SP Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-04-2022 | Agua Santa SP Youth | Mirassol | - | Cho thuê |
| 08-10-2022 | Mirassol | Agua Santa SP Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-04-2023 | Agua Santa SP Youth | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Mirassol | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu