







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Lommel SK U19 | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng | 
| 29-08-2015 | KVSK Lommel | KAA Gent | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2015 | KAA Gent | KVSK Lommel | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | KVSK Lommel | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-01-2017 | KAA Gent | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Oud-Heverlee Leuven | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê | 
| 18-01-2018 | KAA Gent | NAC Breda | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | NAC Breda | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-09-2019 | KAA Gent | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Heracles Almelo | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel |   | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RSCA Futures |   | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-10-2025 18:00 | RFC Seraing |   | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 14:00 | KVSK Lommel |   | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | Club Nxt |   | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-09-2025 18:00 | KVSK Lommel |   | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 14:00 | Patro Eisden |   | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 18:00 | KVSK Lommel |   | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | KVSK Lommel |   | Olympic Charleroi | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | KVSK Lommel |   | RAAL La Louvière | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 23 |