
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Diósgyőri VTK U17 | Diósgyőri VTK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Diósgyőri VTK U19 | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Diosgyor VTK | Kazincbarcika | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Kazincbarcika | Diosgyor VTK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 05-10-2025 09:00 | Diosgyori VTK II | Fuzesabonyi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 25-05-2025 14:50 | DEAC | Diosgyori VTK II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 06-04-2025 09:00 | Kisvarda FC II | Diosgyori VTK II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 29-03-2025 14:00 | Diosgyori VTK II | Debreceni VSC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2024 19:00 | Kecskemeti TE | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 22/23 |