
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | PAOK Thessaloniki U17 | FC Aris Thessaloniki U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Aris Thessaloniki U21 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | PAOK Saloniki | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 31-01-2025 | 1. FC Nürnberg | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2025 | PAOK Saloniki | 1. FC Nürnberg | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | 1. FC Nürnberg | Brighton Hove Albion | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2025 | 1. FC Nürnberg | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 19:30 | Brighton Hove Albion | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 14:05 | Nottingham Forest | Brighton Hove Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 14:00 | Greece U21 | Northern Ireland U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Greece U21 | Georgia U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Crystal Palace | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Arsenal | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 16:30 | Manchester United | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 14:00 | Latvia U21 | Greece U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 23 |
| Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |