
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Kitchee Youth | Kitchee Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2013 | Kitchee Youth | Kitchee Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Kitchee Reserves | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | Kitchee | HK Saoling | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | HK Saoling | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 07-08-2024 12:00 | Kitchee | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ông lão Hong Kong | 11-02-2024 07:00 | Kitchee | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 13-12-2023 10:00 | Lion City Sailors | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 03-12-2023 07:00 | North District | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 29-11-2023 10:00 | Kitchee | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 14:30 | Iran | Hong Kong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 08-11-2023 12:00 | Bangkok United FC | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 3 | 23/24 22/23 18/19 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Hong Kong champion | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| Hong Kong cup winner | 3 | 22/23 18/19 16/17 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 19/20 |
| AFC Cup Participant | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
| Hong Kong League Cup winner | 1 | 15/16 |