STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2025 10:00 | Porto B | ![]() ![]() | SCU Torreense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-09-2025 17:00 | Pacos de Ferreira | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-09-2025 14:40 | Porto B | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 31-08-2025 13:00 | Viseu | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-08-2025 10:00 | Porto B | ![]() ![]() | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-08-2025 13:00 | Vizela | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-08-2025 17:00 | Porto B | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 11:00 | CD Mafra | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-02-2025 11:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-02-2025 15:30 | Porto B | ![]() ![]() | Penafiel | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 1 | 25 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |