
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 07-02-2023 | Kom Podgorica U19 | FK Berane II | - | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2023 | FK Berane II | FK Rudar Pljevlja | - | Cho thuê | 
| 30-12-2023 | FK Rudar Pljevlja | FK Berane | - | Kết thúc cho thuê | 
| 29-01-2024 | FK Berane | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | FK Rudar Pljevlja | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng | 
| 02-02-2025 | FK Buducnost Podgorica | RC Lens | 2M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-02-2025 | RC Lens | FK Buducnost Podgorica | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | FK Buducnost Podgorica | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | RC Lens | Lorient | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Metz | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Croatia | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Montenegro | Czechia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 11-10-2024 14:00 | Montenegro U21 | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 17:30 | Montenegro U21 | Switzerland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 06-09-2024 16:30 | Romania U21 | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Malisheva | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 1 | 24/25  |