STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2018 | Texans SC Houston (- 2019) | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2019 | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | Dalton Red Wolves SC | - | Cho thuê |
31-07-2019 | Dalton Red Wolves SC | Kentucky Wildcats (University of Kentucky) | - | Kết thúc cho thuê |
22-03-2023 | Columbus Crew | Columbus Crew B | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Columbus Crew B | Rhode Island FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL Cup | 26-07-2025 23:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-07-2025 20:10 | Rhode Island | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-06-2025 23:00 | Rhode Island | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-05-2025 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Rhode Island | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 23:30 | Rhode Island | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2024 23:30 | Rhode Island | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-07-2024 23:30 | Rhode Island | ![]() ![]() | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 01-06-2024 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-04-2024 00:10 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu