| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-09-2020 | FCB Escola Varsovia U19 | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Legia Warszawa (Youth) | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Motor Lublin | Polonia Bytom | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Polonia Bytom | Motor Lublin | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2025 | Motor Lublin | Znicz Pruszkow | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Znicz Pruszkow | Motor Lublin | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu