
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Naft Novin U19 | Naft Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Naft Tehran | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Persepolis | Royal Antwerp | 0.63M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2021 | Royal Antwerp | Boavista FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Boavista FC | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Royal Antwerp | Persepolis | 0.639M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2024 | Persepolis | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al-Sharjah | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Tractor S.C. | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Qatar | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 16:00 | Iran | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 16:00 | Iran | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-03-2025 20:00 | Al Taawoun | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-03-2025 16:00 | Tractor S.C. | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Tractor S.C. | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-02-2025 14:00 | Al Khaldiya | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian Supercup-Champion | 2 | 25/26 17/18 |
| Iranian champion | 7 | 24/25 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| AFC Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
| Iranian cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
| Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Footballer of the Year | 1 | 19 |