
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | Volyn Lutsk U19 | Volyn 2 Lutsk | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Volyn 2 Lutsk | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2022 | Volyn | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-07-2024 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | FC Mynai | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 14:00 | Veres | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 18-11-2023 10:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 24/25 |