
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Al-Hilal SFC U23 (- 2022) | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Al-Hilal U23 | Al Hilal | - | Chuyển nhượng tự do |
| 19-12-2015 | Al Hilal | Al-Raed SFC | - | Cho thuê |
| 20-12-2015 | Al Hilal | Al-Raed SFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Al-Raed SFC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2016 | Al-Raed SFC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2016 | Al Hilal | Al Wehda Mecca | - | Cho thuê |
| 03-07-2016 | Al Hilal | Al Wehda Mecca | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Al Wehda Mecca | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | Al Wehda Mecca | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2017 | Al Hilal | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | Al Hilal | Al-Raed SFC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Al-Raed SFC | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Al-Raed SFC | Al-Shabab FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2022 | Al-Shabab FC | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Al-Fayha | Al-Qadisiya | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Al-Qadisiya | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 14/15 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 14/15 |