STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-04-2025 15:00 | FK Liepaja | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-04-2025 14:00 | Super Nova | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 15-04-2025 16:00 | BFC Daugavpils | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-04-2025 13:00 | Jelgava | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 31-03-2025 14:00 | Tukums-2000 | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 16-03-2025 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 12-03-2025 17:00 | Super Nova | ![]() ![]() | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 06-03-2025 16:00 | Riga FC | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-11-2023 11:00 | Jelgava | ![]() ![]() | FK Valmiera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-10-2023 11:00 | Jelgava | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu