
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2015 | Djurgårdens IF U19 | Huddinge IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Huddinge IF | Djurgårdens IF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2016 | Djurgårdens IF U19 | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | Åtvidabergs FF | Arameisk-Syrianska IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Arameisk-Syrianska IF | Haninge | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Haninge | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Brommapojkarna | - | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Brommapojkarna | Free player | - | Giải phóng |
| 24-03-2024 | Brommapojkarna | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Start Kristiansand | FC Stockholm Internazionale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-11-2023 18:00 | Brommapojkarna | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-11-2023 18:00 | Utsiktens BK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu