
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Arka Gdynia II | Gryf Wejherowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Gryf Wejherowo | Arka Gdynia II | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2017 | Arka Gdynia II | GKS Przodkowo | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | GKS Przodkowo | Baltyk Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Baltyk Gdynia | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Kotwica Kolobrzeg | GKS Przodkowo | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | GKS Przodkowo | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Radunia Stezyca | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | Ruch Chorzow | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 15:30 | Slask Wroclaw | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2024 15:30 | Ruch Chorzow | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2024 16:30 | Ruch Chorzow | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-03-2024 11:30 | Stal Mielec | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-02-2024 14:00 | Jagiellonia Bialystok | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-02-2024 19:30 | Ruch Chorzow | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-12-2023 11:30 | LKS Lodz | Ruch Chorzow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | Ruch Chorzow | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-12-2023 11:30 | Cracovia Krakow | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-11-2023 14:00 | Ruch Chorzow | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu