| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-09-2014 | Free player | Vardar Skopje Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Vardar Skopje Youth | Makedonija Gjorce Petrov Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Makedonija Gjorce Petrov Youth | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | FK Makedonija Gjorce Petrov | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 2 | 24/25 22/23 |