
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 14-10-2025 16:15 | Italy U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 13:00 | Armenia U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Albania U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 06-09-2024 16:00 | Armenia U21 | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 22-03-2024 14:00 | Montenegro U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian second division champion | 1 | 24/25 |