
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Royal Antwerp FC Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 05-11-2025 14:30 | Club Brugge U19 | Barcelona U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 14:00 | Club Nxt | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RWDM Brussels | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2025 14:00 | Club Nxt | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KV Kortrijk | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2025 18:45 | RAAL La Louvière | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 04-09-2025 15:00 | Belarus U21 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 11:30 | KAA Gent | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-08-2025 18:00 | Patro Eisden | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu