STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Royal Antwerp FC Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 11:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-08-2025 19:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-08-2025 18:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-08-2025 14:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Jong Genk | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-03-2025 19:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-03-2025 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu