
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Lokomotiv Sofia U19 | Malesh Mikrevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Malesh Mikrevo | Yambol 1915 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Yambol 1915 | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | FC Sozopol | Yambol 1915 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Yambol 1915 | Bansko | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2016 | Bansko | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CSKA Sofia | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | - | Ký hợp đồng |
| 29-10-2016 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | Kariana Erden | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Kariana Erden | Spartak Pleven | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Spartak Pleven | Kariana Erden | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kariana Erden | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Hebar Pazardzhik | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Etar | Yambol 1915 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Yambol 1915 | FC Bdin Vidin | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | FC Bdin Vidin | FC Dunav Ruse | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Dunav Ruse | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 1 | 15/16 |