STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | LB Châteauroux B | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chateauroux II | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
12-09-2016 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | Lorient | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Anorthosis Famagusta FC | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Olympiakos Nicosia FC | Pau FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Pau FC | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2025 12:00 | Bastia | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-08-2025 12:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 08-10-2023 15:30 | FC Neftci Baku | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu