
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-08-2007 | Genclerbirligi Ankara Youth | Hacettepe Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2010 | Hacettepe Spor Youth | Genclerbirligi Ankara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U21 | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2012 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2014 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2020 | Genclerbirligi | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Kasimpasa | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sivasspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Konyaspor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 14:00 | Kocaelispor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 11:30 | Konyaspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 14:00 | Kocaelispor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 14:00 | Kocaelispor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 16:00 | Kocaelispor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-08-2025 18:30 | Trabzonspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 13:00 | Kocaelispor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Kocaelispor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2025 13:00 | Erokspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 24/25 |
| Turkish cup winner | 1 | 21/22 |