| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2011 | Rahmatganj MFS | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Mohammedan Dhaka | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Free player | Team BJMC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Team BJMC | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2019 | Muktijoddha SKC | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2021 | Bangladesh Police Club | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 22 |