
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-02-2011 | MTK Budapest Youth | Debreceni VSC - DLA Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC - DLA U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Debreceni VSC - DLA U17 | Debreceni VSC - DLA U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Debreceni VSC - DLA U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Debreceni VSC II | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Balmazujvarosi FC | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2016 | Debreceni VSC II | Balmazujvarosi FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Balmazujvarosi FC | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2017 | Debreceni VSC II | Cigánd SE | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Cigánd SE | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2020 | Debreceni VSC | Kasimpasa | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2022 | Kasimpasa | Young Boys | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Young Boys | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2022 | Kasimpasa | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Atakas Hatayspor | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Debreceni VSC | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Apollon Limassol FC | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-11-2025 19:00 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 17:30 | Nyiregyhaza | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 12:00 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-09-2025 18:00 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-02-2025 10:30 | Umraniyespor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-01-2025 10:30 | Ankaragucu | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-01-2025 17:00 | S.Urfaspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 13:00 | Amedspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-01-2025 10:00 | Ankaragucu | Iskenderunspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 13:00 | Ankaragucu | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 20/21 |