
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2023 | Atletico Mineiro (MG) U20 | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-09-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 12:30 | Veres | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | Panathinaikos | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Ilves Tampere | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South American Champion U20 | 1 | 25 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 24/25 |