
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Djurgårdens IF U17 | Djurgardens (w) U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | Djurgardens (w) U19 | Djurgardens U21 | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2016 | Djurgardens U21 | Husqvarna FF | - | Cho thuê |
| 17-07-2016 | Husqvarna FF | Djurgardens U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2016 | Djurgardens U21 | Karlbergs BK | - | Cho thuê |
| 30-11-2016 | Karlbergs BK | Djurgardens U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-03-2017 | Djurgardens U21 | Karlbergs BK | Free | Ký hợp đồng |
| 09-06-2020 | Karlbergs BK | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Vasteras SK FK | Karlbergs BK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu