STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2023 | Chengdu Rongcheng U19 | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 31-08-2025 11:30 | Chengdu Rongcheng B | ![]() ![]() | Haimen Codion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 23-08-2025 11:35 | Yunnan Yukun | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 16-08-2025 12:00 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Trung Quốc | 23-07-2025 11:35 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-07-2025 11:35 | Tianjin Jinmen Tiger FC | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 13-07-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng B | ![]() ![]() | Guangxi Lanhang Football Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 05-07-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng B | ![]() ![]() | Quanzhou Yassin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 01-07-2025 08:00 | Kunming City Star | ![]() ![]() | Chengdu Rongcheng B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu