
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-03-2023 | Iberia 1999 Tbilisi II | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2024 | Metta/LU Riga | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-11-2025 16:00 | Kudrivka | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 10:00 | LNZ Cherkasy | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-10-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:00 | Dila Gori | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Riga FC | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2024 16:00 | Georgia U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 26-03-2024 13:00 | Gibraltar U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 24/25 |