
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Lyn 1896 FK Youth | Lørenskog IF | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2015 | Lørenskog IF | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2016 | Lillestrom | Ullensaker/Kisa IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Ullensaker/Kisa IL | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2022 | Lillestrom | Stabaek | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Stabaek | Free player | - | Giải phóng |
| 02-04-2024 | Free player | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Korona Kielce | Free player | - | Giải phóng |
| 16-09-2024 | Free player | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-10-2025 16:30 | Hvidovre IF | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2025 17:00 | Hvidovre IF | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2025 12:00 | Kolding FC | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2025 12:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-07-2025 17:00 | Hvidovre IF | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 17 |