
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | 1.FC Union Berlin Youth | Union Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Union Berlin U17 | Union Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2016 | Union Berlin U19 | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | BFC Dynamo | South Florida Bulls (University of South Florida) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | South Florida Bulls (University of South Florida) | South Georgia Tormenta FC 2 | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | South Georgia Tormenta FC 2 | South Florida Bulls (University of South Florida) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | South Florida Bulls (University of South Florida) | South Georgia Tormenta B | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | South Georgia Tormenta B | Detroit City | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | Detroit City | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 22:00 | Richmond Kickers | Forward Madison FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 02:30 | AV Alta | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 12-10-2025 00:00 | Texoma | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-09-2025 23:05 | Richmond Kickers | Charlotte Independence | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 23-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-08-2025 23:00 | Knoxville troops | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 16-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 09-08-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 02-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 26-07-2025 23:00 | Charlotte Independence | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Cup Champion | 1 | 22 |
| Landespokal Berlin Winner | 1 | 16/17 |