
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Sarpsborg 08 FF Youth | Sarpsborg 08 FF II | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | Sarpsborg 08 FF II | Mladost Doboj Kakanj | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Mladost Doboj Kakanj | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Zeljeznicar | Free player | - | Giải phóng |
| 20-02-2022 | Free player | Mlada Boleslav B | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | Mlada Boleslav B | FK Pribram | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Pribram | Mlada Boleslav B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2023 | Mlada Boleslav B | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | FK Pribram | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 14:00 | Club Nxt | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Olympic Charleroi | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2025 18:00 | Olympic Charleroi | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 17:15 | Lierse Kempenzonen | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Olympic Charleroi | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | KVSK Lommel | Olympic Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-12-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu