
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Free player | Galtabäcks BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Galtabäcks BK | IFK Goteborg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | IFK Goteborg U17 | IFK Goteborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2023 | IFK Goteborg | Orgryte | - | Cho thuê |
| 21-05-2023 | Orgryte | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | IFK Goteborg | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 25-04-2024 | Odense BK | Vestri | - | Cho thuê |
| 31-07-2024 | Vestri | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | Afturelding | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-09-2025 16:05 | Vestri | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-09-2025 14:00 | KA Akureyri | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 14:00 | Vestri | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2025 18:00 | Vikingur Reykjavik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 14:00 | Vestri | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2024 14:00 | Vestri | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2024 18:00 | Vestri | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2024 14:00 | Vestri | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 25 |
| Icelandic cup winner | 1 | 24/25 |