






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2021 | EL Ahly U21 | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng | 
| 08-09-2021 | Al Ahly FC | Ghazl El Mahallah | 0.014M € | Cho thuê | 
| 30-08-2022 | Ghazl El Mahallah | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 20-09-2022 | Al Ahly FC | El Dakhlia SC | - | Cho thuê | 
| 19-07-2023 | El Dakhlia SC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-08-2023 | Al Ahly FC | Modern Sport FC | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2024 | Modern Sport FC | Pharco | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 17:00 | Pharco |   | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-10-2025 14:00 | Pyramids FC |   | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 14:00 | El Mokawloon El Arab |   | Pharco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-09-2025 17:00 | Pharco |   | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-08-2025 18:00 | Pharco |   | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Al Ahly FC |   | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Pharco |   | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Pharco |   | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-02-2025 17:00 | Ismaily SC |   | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Pharco |   | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu